MyAdvantech Registration

MyAdvantech is a personalized portal for Advantech customers. By becoming an Advantech member, you can receive latest product news, webinar invitations and special eStore offers.

Sign up today to get 24/7 quick access to your account information.

EKI-2541ML
10/100T(X) to Fiber Converter, Multi-mode, SC connector

  • Hiệu quả chi phí
  • MDI/MDI-X auto crossover
  • Kiểm soát lưu lượng full/half-duplex và auto-negotiation
  • 1 x 100 Mbps Multi-mode/Single-mode SC type fiber port
  • Cổng Ethernet 1 x 10/100 Mbps với đầu nối RJ45
EKI-2541ML/2541SL được thiết kế để chuyển đổi mạng Ethernet thành mạng cáp quang bằng cách chuyển đổi tín hiệu Ethernet sang tín hiệu quang. Ưu điểm của cáp quang là băng thông rộng, miễn nhiễm EMI và truyền đường dài. Do đó, EKI-2541ML/2541SL là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng "Fiber to Building" tại các văn phòng trung tâm hoặc các trạm địa phương. EKI-2541ML/2541SL hỗ trợ phát hiện tự động MDI/MDIX, vì vậy người dùng không cần phải sử dụng dây chéo. Hơn nữa, EKI-2541ML/SL có thể hoạt động chính xác từ 0 đến 50 ° C và cũng là giải pháp hiệu quả nhất về chi phí cho bộ chuyển đổi phương tiện cáp quang.

Product Specifications Download Spec

Environment
  • Temperature (Operating Range)
  • Relative Humidity
  • Temperature (Storage Range)
Certification
  • EMC
  • EMI
  • EMS
  • Ethernet Standard
  • Freefall
  • Safety
  • Vibration
Ethernet Communication
  • Fiber Transmission Distance
  • RJ-45 Transmission Distance
Mechanism
  • Dimensions (W x H x D)
  • Enclosure (Metal)
  • IP Rating
  • Weight
MTBF
  • Method
  • Time
Power
  • Power Consumption
  • Power Input (AC)
  • Power Operating Current
Switch Properties
  • Switch Fabric Speed
Warranty
  • Warranty Period

Environment

  • Temperature (Operating Range)

    EKI-2541ML-EU-AE 0 ~ 50°C (32 ~ 122°F)
    EKI-2541ML-US-AE 0 ~ 50°C (32 ~ 122°F)
  • Relative Humidity

    EKI-2541ML-EU-AE 5~90% RH (non-condensing)
    EKI-2541ML-US-AE 5~90% RH (non-condensing)
  • Temperature (Storage Range)

    EKI-2541ML-EU-AE -40 ~ 70°C (-40 ~ 158°F)
    EKI-2541ML-US-AE -40 ~ 70°C (-40 ~ 158°F)

Certification

  • EMC

    EKI-2541ML-EU-AE CE, FCC
    EKI-2541ML-US-AE CE, FCC
  • EMI

    EKI-2541ML-EU-AE EN55024/ EN 55032 Class A, FCC Part 15 Subpart B Class A
    EKI-2541ML-US-AE EN55024/ EN 55032 Class A, FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMS

    EKI-2541ML-EU-AE EN 61000-4-2 , EN 61000-4-3 , EN 61000-4-4 , EN 61000-4-5 , EN 61000-4-6 , EN 61000-4-8 ,EN61000-4-11
    EKI-2541ML-US-AE EN 61000-4-2 , EN 61000-4-3 , EN 61000-4-4 , EN 61000-4-5 , EN 61000-4-6 , EN 61000-4-8 ,EN61000-4-11
  • Ethernet Standard

    EKI-2541ML-EU-AE IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x
    EKI-2541ML-US-AE IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x
  • Freefall

    EKI-2541ML-EU-AE IEC 60068-2-32
    EKI-2541ML-US-AE IEC 60068-2-32
  • Safety

    EKI-2541ML-EU-AE LVD EN60950
    EKI-2541ML-US-AE LVD EN60950
  • Vibration

    EKI-2541ML-EU-AE IEC 60068-2-6
    EKI-2541ML-US-AE IEC 60068-2-6

Ethernet Communication

  • Fiber Transmission Distance

    EKI-2541ML-EU-AE Up to 2 km
    EKI-2541ML-US-AE Up to 2 km
  • RJ-45 Transmission Distance

    EKI-2541ML-EU-AE 100 m
    EKI-2541ML-US-AE 100 m

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D)

    EKI-2541ML-EU-AE 75 x 22.6 x 101.2 mm (2.95 x 0.89 x 3.98 in.)
    EKI-2541ML-US-AE 75 x 22.6 x 101.2 mm (2.95 x 0.89 x 3.98 in.)
  • Enclosure (Metal)

    EKI-2541ML-EU-AE Metal
    EKI-2541ML-US-AE Metal
  • IP Rating

    EKI-2541ML-EU-AE IP30
    EKI-2541ML-US-AE IP30
  • Weight

    EKI-2541ML-EU-AE 213 g
    EKI-2541ML-US-AE 213 g

MTBF

  • Method

    EKI-2541ML-EU-AE Telcordia(Relax), GB
    EKI-2541ML-US-AE Telcordia(Relax), GB
  • Time

    EKI-2541ML-EU-AE 1,776,203 hours
    EKI-2541ML-US-AE 1,776,203 hours

Power

  • Power Consumption

    EKI-2541ML-EU-AE 1.5W
    EKI-2541ML-US-AE 1.5W
  • Power Input (AC)

    EKI-2541ML-EU-AE 90 ~ 264 VAC
    EKI-2541ML-US-AE 90 ~ 264 VAC
  • Power Operating Current

    EKI-2541ML-EU-AE 0.3A
    EKI-2541ML-US-AE 0.3A

Switch Properties

  • Switch Fabric Speed

    EKI-2541ML-EU-AE 125Mbps
    EKI-2541ML-US-AE 125Mbps

Warranty

  • Warranty Period

    EKI-2541ML-EU-AE 2 years
    EKI-2541ML-US-AE 2 years

Need more info? Talk to our Online Rep!